Theo công trình nghiên cứu được đăng trên tạp chí Nature Communications ngày 30/7, các nhà khoa học thuộc Đại học Hebrew ở Jerusalem cho biết đã phát triển một mô hình toán học có thể thu thập được thông tin về những thay đổi phân tử trong não bộ từ hình ảnh MRI. Nhà nghiên cứu Aviv Mezer, trưởng nhóm nghiên cứu, nhấn mạnh "điều này cung cấp cho chúng ta những thông tin mới về não bộ". Ông cũng nói rằng "trong tương lai, chúng ta sẽ cần nghiên cứu xem mô hình này có thể nhạy cảm với các bệnh thoái hóa thần kinh hay không", đồng thời bày tỏ hy vọng mô hình này sẽ trở thành một công cụ giúp các bác sĩ xác định liệu một bệnh nhân chỉ đơn thuần già đi hay mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer hay Parkinson.
Cũng theo nhà nghiên cứu Mezer, kỹ thuật MRI mới này cũng sẽ giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa của não bộ ở mỗi độ tuổi. Ở những đối tượng trẻ tuổi, các nhà nghiên cứu thấy được những thay đổi lớn hơn trong cấu tạo phân tử của chất xám so với những người cao tuổi. Ông Mezer kỳ vọng mô hình này có thể giúp các bác sĩ so sánh các lần chụp não bộ từ cùng một bệnh nhân qua thời gian, cũng như phân biệt giữa mô não khỏe và mô bệnh mà không cần dùng đến các biện pháp xâm lấn nguy hiểm khác, như sinh thiết mô não hiện đang được thực hiện trong các trường hợp có khối u não. Như vậy, nhờ vào kỹ thuật mới không xâm lấn, bệnh nhân sẽ có nhiều cơ hội được chẩn đoán chính xác sớm hơn, đẩy nhanh quá trình điều trị cũng như đảm bảo chất lượng cuộc sống được cải thiện hơn.
Mặc dù nghiên cứu này chỉ tập trung vào việc đánh giá hình ảnh não bộ, song các nhà khoa học tin tưởng có thể điều chỉnh và áp dụng kỹ thuật MRI mới này cho các cơ quan khác trong cơ thể.
Cũng theo nhà nghiên cứu Mezer, kỹ thuật MRI mới này cũng sẽ giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa của não bộ ở mỗi độ tuổi. Ở những đối tượng trẻ tuổi, các nhà nghiên cứu thấy được những thay đổi lớn hơn trong cấu tạo phân tử của chất xám so với những người cao tuổi. Ông Mezer kỳ vọng mô hình này có thể giúp các bác sĩ so sánh các lần chụp não bộ từ cùng một bệnh nhân qua thời gian, cũng như phân biệt giữa mô não khỏe và mô bệnh mà không cần dùng đến các biện pháp xâm lấn nguy hiểm khác, như sinh thiết mô não hiện đang được thực hiện trong các trường hợp có khối u não. Như vậy, nhờ vào kỹ thuật mới không xâm lấn, bệnh nhân sẽ có nhiều cơ hội được chẩn đoán chính xác sớm hơn, đẩy nhanh quá trình điều trị cũng như đảm bảo chất lượng cuộc sống được cải thiện hơn.
Mặc dù nghiên cứu này chỉ tập trung vào việc đánh giá hình ảnh não bộ, song các nhà khoa học tin tưởng có thể điều chỉnh và áp dụng kỹ thuật MRI mới này cho các cơ quan khác trong cơ thể.
Phương Oanh